Cách người Nhật dùng công nghệ để gỡ những nút thắt trong logistics dặm cuối hậu COVID-19

Đặc điểm thị trường logistics dặm cuối tại Nhật Bản

Tiêu chuẩn của Nhật Bản đối với dịch vụ logistics dặm cuối rất cao. Tất cả mọi hoạt động tại dặm cuối (last mile), từ giao hàng đến đổi trả hàng, hỗ trợ lắp đặt, chăm sóc khách hàng, thậm chí cả phương thức giao hàng trên lề đường hay Mua hàng trực tuyến nhưng giao tại trạm/cửa hàng (BOPIS) đều phải hoàn hảo để khách hàng Nhật Bản luôn hài lòng.

Với lối sống kỷ luật cao, khách hàng tại Nhật Bản thường yêu cầu rất khắt khe về dịch vụ chăm sóc khách hàng, thái độ trong cung cấp dịch vụ. Chỉ một sơ suất hoặc chậm trễ nhỏ trong giao hàng cũng có thể khiến các doanh nghiệp đối mặt với khiếu nại hoặc mất đi tệp khách hàng trung thành của mình.


Cuộc sống bận rộn và các tác động khó lường của nhiều yếu tố bất khả khắng tới chuỗi cung ứng khiến áp lực về thời gian giao hàng tăng lên. Gần đây các nhà cung cấp dịch vụ logistics dặm cuối tại Nhật Bản đang phải đối mặt với khối lượng hàng hóa và chi phí giao hàng cho khách hàng cao, ít linh hoạt hơn với các khoảng thời gian giao hàng và lưu lượng giao thông trên đường nhiều hơn. Ngoài ra, những yêu cầu đặc biệt của thị trường Nhật Bản đòi hỏi những giải pháp đặc biệt phù hợp cho từng phân khúc hàng hóa.

Gần một nửa số hộ gia đình có từ hai người trở lên mua hàng hóa hoặc dịch vụ trực tuyến - mức cao nhất trong mười năm qua ở Nhật Bản, với phần lớn chi tiêu của người tiêu dùng cho việc đi lại, di chuyển và ăn ở. Hàng hóa liên quan đến giải trí là một danh mục mua hàng trực tuyến có tính phổ biến cao. Doanh thu trên thị trường thương mại điện tử dự kiến đạt 215.113 triệu đô la Mỹ vào năm 2022.

Áp lực đối với các thương hiệu trong việc thực hiện giao hàng đúng thời hạn và liền mạch cũng tăng lên kể từ khi thị trường mở rộng đáng kể vào năm 2020. Dịch bệnh Covid-19 đã thúc đẩy nhu cầu đối với dịch vụ giao hàng tại nhà và chỉ riêng trong năm 2020, quy mô thị trường logistics giao hàng chặng cuối đã lên tới 2,54 nghìn tỷ yên Nhật. Nhu cầu này dự kiến sẽ đạt gần ba nghìn tỷ Yên vào năm 2023.

Điều gì khiến logistics dặm cuối ở Nhật Bản trở nên khác biệt và những "nút thắt" đặc thù của phân khúc này?

Tất cả các quốc gia đều gặp phải những thách thức logistics đặc thù của họ. Nhưng thị trường Nhật Bản khác với những nơi khác trên thế giới yếu tố nhân khẩu học và công nghệ: Mật độ dân số chênh lệch lớn giữa các địa phương, dân số đang già nhanh chóng, trình độ công nghệ cao, văn hóa tiêu dùng “khắt khe”, và do đó cần được nghiên cứu ở cấp độ chính sách và cơ cấu để thực hiện hiệu quả việc giao hàng chặng cuối.

(1) Thiếu hụt lao động

Đây là một vấn đề lớn đối với nền kinh tế Nhật Bản và có thể cản trở quá trình phục hồi nhanh chóng trong thời gian tới, nhất là khi dịch bệnh COVID-19 khiến nguồn cung lao động càng thêm thiếu hụt. Ví dụ, một số đối tác giao hàng đã từ chối gia hạn hợp đồng với Ajinomoto, một trong những tập đoàn thực phẩm lớn nhất Nhật Bản, do thiếu nhân lực. Theo các nhà phân tích trong ngành, sẽ có khoảng cách 35% giữa nhu cầu giao hàng và quy mô lực lượng lao động logistics vào năm 2030. Điều này có nghĩa là một phần ba lượng hàng hóa ở Nhật Bản sẽ không được vận chuyển kịp thời nếu nguồn cung dịch vụ này không được bổ sung sớm.

(2) Tốc độ già hóa dân số nhanh.

Dân số Nhật Bản là hiện già nhất thế giới và đang già đi nhanh chóng. Trên thực tế, vào năm 2040, 36% dân số Nhật Bản được dự đoán sẽ ở độ tuổi trên 65. Điều này gây áp lực rất lớn đối với việc giao hàng ở chặng cuối. Công nghệ tốt hơn sẽ là đòn bẩy hiệu quả để đáp ứng nhu cầu giao hàng mỗi ngày và giảm bớt áp lực cho các doanh nghiệp giao hàng chặng cuối.


Hình: Cơ cấu dân số Nhật Bản theo độ tuổi đến năm 2040

(3) Tỷ lệ cao số lần phải quay về và trở lại giao hàng sau khi không gặp được khách hàng

Tại Nhật Bản, nếu khách hàng đặt dịch vụ giao hàng tận nơi, tài xế sẽ không để hàng hóa lại cho đến khi họ có chữ ký của khách trên biên lai giao hàng. Không giống như Hoa Kỳ và các quốc gia khác, tại Nhật Bản các gói hàng không bao giờ bị bỏ lại trước cửa nhà nếu khách hàng không có mặt để nhận. Mặc dù đây là một hoạt động kinh doanh mang tính đặc thù và thể hiện sự tôn trọng cao với khách hàng nhưng nó đã khiến hơn 20% số trường hợp người giao hàng phải quay lại để giao trực tiếp hàng đến người nhận, dẫn đến lượng khí thải carbon dioxide hàng năm là 42.000 tấn. Ngoài việc làm tăng lượng khí thải carbon, điều này còn khiến thời gian lô hàng di chuyển trên đường lâu hơn, tăng thêm một số giờ làm việc đáng kể cho lực lượng lao động vốn đang gặp khó khăn của Nhật Bản.

Công nghệ mới có thể giải quyết những thách thức giao hàng chặng cuối điển hình của Nhật Bản

Một điều chắc chắn để các thương hiệu Nhật Bản vượt qua những thách thức trong logistics dặm cuối chính là ứng dụng công nghệ. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa có thể giúp giảm bớt áp lực lên chuỗi cung ứng và đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng. Dưới đây là một số ví dụ về việc công nghệ có thể góp phần giải quyết những thách thức chặng đường cuối cùng của Nhật Bản.

(1) Tự động hóa để giảm các thao tác thủ công

Phần mềm lập kế hoạch thực hiện điều phối đơn đặt hàng hàng ngày và hàng giờ mà không cần bất kỳ sự can thiệp thủ công nào, đồng thời tạo chỗ cho các đơn đặt hàng theo yêu cầu. Nó giúp các nhà quản lý logistics lập kế hoạch các tuyến đường ngắn nhất, nhanh nhất, cung cấp các lưu ý và cảnh báo về điều kiện giao thông và thời tiết. Đối với một quốc gia đang gặp khó khăn về nhân lực, việc giảm bớt sự can thiệp thủ công sẽ cải thiện năng lực cung ứng dịch vụ giao hàng dặm cuối một cách rõ nét.

(2). Giảm thời gian trên đường

Thời gian là yếu tố quan trọng, đặc biệt là trong quãng đường cuối cùng. Các thương hiệu nhận được nhiều đơn đặt hàng trong ngày có thể nhanh chóng bị hỏng nếu chúng không được quản lý một cách có hệ thống. Công cụ mã hóa địa lý giúp lập bản đồ và tiếp cận ngay cả những địa chỉ phức tạp nhất một cách nhanh chóng và chính xác để người giao hàng có thể định vị chúng ngay lập tức.

(3) Giảm số đơn hàng phải giao lại nhờ các công cụ quản lý thời gian tốt hơn  

Khách hàng có thể chọn những vị trí thuận tiện nhất để nhận đơn đặt hàng hoặc dịch vụ tại nhà với hệ thống phần mềm quản lý thời gian thông minh. Bằng cách này, các công ty giao nhận không chỉ giám sát được quá trình giao hàng của mình mà còn có thể giúp giảm tỷ lệ phải giao hàng lại khi không gặp khách hàng ở những lần trước đó.

(4) Cải thiện khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng

Công cụ hiển thị trực tiếp giúp theo dõi đơn đặt hàng trong thời gian thực và cung cấp thông tin cập nhật trạng thái trực tiếp cho khách hàng, cải thiện khả năng hiển thị chuỗi cung ứng và tăng sự hài lòng của khách hàng. Các bản cập nhật trực tiếp và cảnh báo dự đoán giúp các nhà quản lý logistics nắm được tình hình giao hàng đang diễn ra như thế nào và giúp tránh sự chậm trễ không mong muốn.

Các thương hiệu Nhật Bản chắc chắn sẽ được hưởng lợi từ sự bùng nổ tăng trưởng thương mại điện tử nhưng chỉ khi họ bắt kịp với sự thay đổi của thời đại. Việc áp dụng công nghệ mới nhất và tích cực tìm kiếm các giải pháp để tối ưu hóa logistics dặm cuối sẽ không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ mà còn có thể giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay.

Nguồn: VITIC (trích từ Báo cáo thị trường logistics Nhật Bản, Hàn Quốc, tháng 6/2022)


Tin tức liên quan

Hơn 28 tỷ USD kim ngạch xuất nhập khẩu nửa đầu tháng 11
Hơn 28 tỷ USD kim ngạch xuất nhập khẩu nửa đầu tháng 11

Số liệu thống kê sơ bộ mới nhất của Tổng cục Hải quan cho thấy tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam trong kỳ 1 tháng 11 (từ ngày 1-15/11) đạt 28,4 tỷ USD, giảm 6,3% (tương ứng giảm 1,91 tỷ USD) so với kết quả thực hiện trong nửa cuối tháng 10/2022.

Nắm kỹ quy tắc xuất xứ cộng gộp trong RCEP để nâng cao lợi thế thuỷ sản Việt
Nắm kỹ quy tắc xuất xứ cộng gộp trong RCEP để nâng cao lợi thế thuỷ sản Việt

Theo Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công Thương), để tận dụng được những ưu đãi trong Hiệp định RCEP làm nâng cao lợi thế so sánh của ngành thủy sản Việt Nam, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải tìm hiểu thật kỹ quy tắc xuất xứ, đặc biệt là quy tắc xuất xứ cộng gộp nội khối.

Tận dụng đối đa Hiệp định EVFTA, tăng cường xuất khẩu sang thị trường EU trong bối cảnh mới
Tận dụng đối đa Hiệp định EVFTA, tăng cường xuất khẩu sang thị trường EU trong bối cảnh mới

Sau hơn 2 năm thực thi EVFTA, xuất khẩu của Việt Nam sang EU đã ghi nhận kết quả khả quan. Tuy nhiên, bối cảnh lạm phát và khó khăn của tình hình kinh tế thế giới, đặc biệt là những thay đổi từ thị trường EU dự báo sẽ tác động đến xuất khẩu của Việt Nam trong thời gian tới. Doanh nghiệp cần chuẩn bị kế hoạch bài bản để tận dụng tối đa cơ hội thị trường và ưu thế lớn từ Hiệp định này.


Đã thêm vào giỏ hàng